Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 11/04/1966 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 12/04/1966 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 13/04/1966 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 14/04/1966 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 15/04/1966 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 16/04/1966 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 17/04/1966 |
Sáng | ||||
Chiều |