Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật 09/10/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ hai 10/10/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 11/10/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 12/10/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 13/10/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 14/10/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 15/10/1955 |
Sáng | ||||
Chiều |