Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật 30/10/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ hai 31/10/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 01/11/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 02/11/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 03/11/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 04/11/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 05/11/1955 |
Sáng | ||||
Chiều |