Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật 06/11/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ hai 07/11/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 08/11/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 09/11/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 10/11/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 11/11/1955 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 12/11/1955 |
Sáng | ||||
Chiều |