|
Bích Hòa, ngày 30 tháng 6 năm 20224
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Đặng Ngọc Trình
UBND HUYỆN THANH OAI
TRƯỜNG THCS BÍCH HÒA
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
Lớp 6 |
Lớp 7 |
Lớp 8 |
Lớp 9 |
I |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
834 |
290 |
221 |
160 |
163 |
1 |
Tốt(tỷ lệ so với tổng số) |
788=94,48% |
281=96,9% |
213=96,38% |
147=91,88% |
147=90,18% |
2 |
Khá(tỷ lệ so với tổng số) |
38=9,89% |
7= 2.41% |
7=3,17% |
10=6,25% |
14=8,59% |
3 |
Trung bình(Đạt)(tỷ lệ so với tổng số) |
6= 0,70% |
2=0,69 |
0=% |
2= 1,25% |
2=1.23% |
4 |
Yếu(Chưa đạt)(tỷ lệ so với tổng số) |
2= 0,23% |
0=0% |
1=0.45 |
1=0,63% |
0=0% |
II |
Số học sinh chia theo học lực |
834 |
290 |
221 |
160 |
163 |
1 |
Giỏi (Tốt)(tỷ lệ so với tổng số) |
158=18,94% |
67=23,1% |
54=24,43% |
14=8,75% |
23=14,11% |
2 |
Khá(tỷ lệ so với tổng số) |
410=49,16% |
139=47,93% |
123=55,66% |
69=43,13% |
79=48,47% |
3 |
Trung bình (Đạt)(tỷ lệ so với tổng số) |
250=29,98% |
78=26,9% |
42=19% |
72=45% |
58=35,58% |
4 |
Yếu (Chưa đạt)(tỷ lệ so với tổng số) |
26=3,12% |
6=2,07% |
2=0,9% |
5=3,13% |
3=1,84% |
5 |
Kém(tỷ lệ so với tổng số) |
0=0% |
0=0% |
0=0% |
0=0% |
0=0% |
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
834 |
290 |
221 |
160 |
163 |
1 |
Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số) |
826 |
287 |
220 |
159 |
163 |
a |
Học sinh giỏi(tỷ lệ so với tổng số) |
157=18,82% |
67=23,1% |
54=24,43% |
14=8,75% |
22=13,5% |
b |
Học sinh tiên tiến(tỷ lệ so với tổng số) |
413=49,52% |
139=47,9% |
123=55,66% |
69=43,13% |
82=50,3% |
2 |
Thi lại(tỷ lệ so với tổng số) |
8= 0,95% |
3=0,35% |
1=0,11% |
1=0,11% |
0 |
3 |
Lưu ban(tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Chuyển trường đến/đi(tỷ lệ so với tổng số) |
|
6=0,70% |
7=0,83% |
4=0,47% |
3=0,35% |
5 |
Bị đuổi học(tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)(tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
IV |
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
235 |
69 |
78 |
61 |
27 |
1 |
Cấp huyện |
206 |
60 |
66 |
56 |
24 |
2 |
Cấp tỉnh/thành phố |
27 |
9 |
11 |
5 |
2 |
3 |
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
V |
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
|
|
|
|
163 |
VI |
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
163 |
|
|
|
163 |
1 |
Giỏi(tỷ lệ so với tổng số) |
22=13,5% |
|
|
|
22=13,5% |
2 |
Khá(tỷ lệ so với tổng số) |
82=50,3% |
|
|
|
82=50,3% |
3 |
Trung bình(Tỷ lệ so với tổng số) |
59 =36,2% |
|
|
|
59 =36,2% |
VII |
Số học sinh thi đỗ vào THPT
Tỷ lệ so với tổng số |
92/120=76,6% |
|
|
|
92/120=76,6% |
VIII |
Số học sinh nam/số học sinh nữ |
421=50,5% |
141=48,6% |
114=51,6% |
84=52,5% |
82=50,3% |
IX |
Số học sinh dân tộc thiểu số |
14=1,7% |
8=2,8% |
2=0,9% |
2=1,3% |
2=1,2% |
Bích Hòa, ngày 30 tháng 6 năm 20224
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Đặng Ngọc Trình
UBND HUYỆN THANH OAI
TRƯỜNG THCS BÍCH HÒA
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Chuẩn nghề nghiệp |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I |
Tốt |
Khá |
Trung bình |
Kém |
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
40 |
0 |
4 |
30 |
4 |
2 |
0 |
17 |
15 |
1 |
31 |
1 |
0 |
0 |
I |
Giáo viên
Trong đó số giáo viên dạy môn: |
29 |
0 |
2 |
25 |
2 |
0 |
0 |
17 |
12 |
0 |
28 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Toán |
5 |
0 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Lý |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
|
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Hóa |
2 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Sinh |
3 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Tin |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Công nghệ |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Ngữ văn |
6 |
0 |
0 |
6 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
0 |
6 |
0 |
0 |
0 |
8 |
GDCD |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
|
1 |
0 |
0 |
9 |
Lịch sử |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Địa lý |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Tiếng Anh |
3 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
12 |
Âm nhạc |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
13 |
Mĩ thuật |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
14 |
Thể dục |
2 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
II |
Cán bộ quản lý |
3 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
00 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
III |
Nhân viên |
8 |
0 |
0 |
4 |
2 |
2 |
0 |
0 |
1 |
0 |
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
2 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
3 |
Thủ quỹ |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
6 |
Nhân viên thiết bị và phục vụ |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
Bích Hòa , ngày 30 tháng 6 năm 2024
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Đặng Ngọc Trình
|
|