THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường THCS Bích Hòa, năm học 2023 – 2024

Thứ hai - 01/07/2024 08:09
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường THCS Bích Hòa, năm học 2023 – 2024
UBND HUYỆN THANH OAI
TRƯỜNG THCS BÍCH HÒA
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường THCS Bích Hòa, năm học 20232024
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học 24 Số m2/học sinh
II Loại phòng học   -
1 Phòng học kiên cố 24 -
2 Phòng học bán kiên cố 0 -
3 Phòng học tạm 0 -
4 Phòng học nhờ 0 -
5 Số phòng học bộ môn 6 -
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) 2 -
7 Bình quân lớp/phòng học 1 -
8 Bình quân học sinh/lớp 42 -
III Số điểm trường 1 -
IV Tổng số diện tích đất (m2) 12945  
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 2800             2,7
VI Tổng diện tích các phòng 2180  
1 Diện tích phòng học (m2) 1080  
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 432  
3 Diện tích thư viện (m2) 120  
4 Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
500  
5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) 48  
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
  Số bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định 2  
1.1 Khối lớp 6 2 0.3
1.2 Khối lớp 7 0 0
 


 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
1.3 Khối lớp 8 0 0
1.4 Khối lớp 9 0 0
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định 17  
2.1 Khối lớp 6 4  
2.2 Khối lớp 7 5  
2.3 Khối lớp 8 4  
2.4 Khối lớp 9 4  
3 Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/ thiết bị) 600 m2
 
-
4 .....    
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) 25 Số học sinh/bộ
34 hs/1 bộ
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác 28 Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 14   0,7
2 Cát xét 4 0,2
3 Đầu Video/đầu đĩa 2 0,1
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 8 0,1
5 Thiết bị khác...    
6 .....    
 
IX Tổng số thiết bị đang sử dụng 28 Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 14 0,7
2 Cát xét 4 0,2
3 Đầu Video/đầu đĩa 2 0,1
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 8 0,05
5 Thiết bị khác...    
.. .........    
 
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 0
XI Nhà ăn 0
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú 0 0 0
XIII Khu nội trú 0 0 0
 
 

XIV

Nhà vệ sinh
Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 2 0 3 0 0,07
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh* 0 0 0 0 0
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/3/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
 
  Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh X  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) X  
XVII Kết nối internet X  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường X  
XIX Tường rào xây X  

                                                                                                   Bích Hòa, ngày 30 tháng 6 năm 2024
                                                                                                                     HIỆU TRƯỞNG
                                                                                                               (Ký tên và đóng dấu)



                                                                                                                     Đặng Ngọc Trình

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây